Thông số | Đơn vị | VH-3589K |
Công nghệ làm lạnh | Không đóng tuyết / Nofrost | Không đóng tuyết / Nofrost |
Climate Type Loại khí hậu | | ST Nhiệt đới |
Volume Dung tích | Gross (L) Tổng (Lít) | 350 |
Temperature Range Khoảng nhiệt độ | ℃ | 0~10℃ |
Condensor Dàn nóng | (Outside/Inside) Ngoài / trong | (Outside Inside) Ngoài trong |
Evaporator Dàn lạnh | | Copper Đồng |
Cooling type Kiểu làm lạnh | D- Direct/ I- Indirect D- Trực tiếp/ I-Gián tiếp | I |
Defrost Xả đá | (Manual-Automatic) Thủ công - Tự động | Automatic Tự động |
Foaming Components Vật liệu cách nhiệt | (R141b/C5-P) R141b/ C5-P: Cyclopentane | C5-Cyclopentane |
Compressor type Loại máy nén | Inverter/Normal Inverter / thường | Normal Thường |
Power consumption Công suất | W | 256 |
Voltage / Fequency Điện áp / Tần số | V/Hz | 220V/50Hz |
Refrigerant type / wieght Loại gas lạnh / khối lượng | (R134a/R600a/R290)Gr | R290/70Gr |
Glass type Loại kính | Normal/Low-e Kính thường/Kính low-E | Low-E Glass Kính Low -E |
Glass layers Lớp kính | | 2 |
Door Type Kiểu cánh | H--hinged,S--Sliding H- Bản lề, S-trượt | H Bản lề |
Color standard (produce according to customer's request) Màu sắc tiêu chuẩn (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng) | Cabinet Thân | White Trắng |
Door glass Cửa kính | Transparent Trong suốt |
Door frame Viền cửa | White / Gray Trắng / Xám |
Handle Tay cầm | n° số lượng | 1 |
Lock / Quantity (pcs) Khóa / Số lượng (cái) | n° số lượng | Yes/1 |
Outer Cabinet material Vật liệu bên ngoài tủ | | Steel coating Tôn sơn tĩnh điện |
Inner Cabinet material Vật liệu bên trong tủ | | Alumium Nhôm |
Interior Light (LED) Đèn trong tủ | | Yes Có |
Evaporator's fan Quạt dàn lạnh | | Yes Có |
Condensor's fan Dàn nóng | | Yes Có |
Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic) Kệ (Dây/kính/nhựa) | n° số lượng | Wire/4 Dây/4 |
Adjustable Thermostat/Type Điều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại | Optional (Digital control) Tùy chọn (điều khiển điện tử) | Yes / Mechanical Có / Loại cơ |
Casters Bánh xe quay | n°(behind) Số lượng (phía sau) | 2 |
Mobility Wheels Bánh xe di chuyển | n°(Front) Số lượng (phía trước) | 2 |
Weight Trọng lượng | N/G (Kg) Tịnh/Tổng (Kg) | 66/73 |
Net Dimension (mm) Kích thước tủ | W*D*H(MM) D*R*C (MM) | 615 x 610 x 1875 |
Packing Dimension (mm) Kích thước đóng gói | W*D*H(MM) D*R*C (MM) | 700 x 655 x 1930 |
Loading Q'ty (pcs) Số lượng đóng container (cái) | 40'/40'HQ | 72 |